7.07MINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
BSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE972C01018
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Agricultural Inputs
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
72.40
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
34.05
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.522
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
905,059,968
Lợi nhuận gộp TTM
349,536,992
EBITDA
90,527,000
Lãi suất
4.31%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.44%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
24.69%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
173.719
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
135.40%
EPS pha loãng TTM
1.522
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
19.30%
PE theo dõi
72.40
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.6732
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
976.25
7.97%565.85
4.31%564.95
4.23%4172.00
3.01%4170.40
2.93%6359.00
2.16%6362.95
2.16%673.75
2.15%2345.90
-1.65%2344.10
-1.64%