131.67BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
AU000000BHP4
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.70
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
8.97
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.24
Lợi suất Cổ tức
5.62%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.24
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
53,971,001,344
Lợi nhuận gộp TTM
44,536,000,512
EBITDA
25,828,999,168
Lãi suất
21.10%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
13.22%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
27.69%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
10.644
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-7.60%
EPS pha loãng TTM
2.24
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
375.00%
PE theo dõi
11.70
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
2.4635
Giá Sổ cái MRQ
2.9211
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
6.09
1.00%22.27
0.18%29.58
0.00%71.70
-2.54%11.05
-1.87%15.01
-1.59%4.18
-1.42%8.31
-1.07%59.46
-0.59%9.91
-0.15%