277.31MTRY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
IS
Mã Tiền tệ
TRY
Tên Tiền tệ
Turkish lira
Tên Quốc gia
Turkey
ISO Quốc gia
TR
ISIN
TREBION00012
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Renewable
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
8.21
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-1.9
Giá Mục tiêu Wall Street
24.20
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,497,319,680
Lợi nhuận gộp TTM
32,286,940
EBITDA
116,276,568
Lãi suất
-37.48%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-2.97%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-23.93%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.995
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-22.90%
EPS pha loãng TTM
-1.9
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
67.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
4.4596
Giá Sổ cái MRQ
2.7161
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
6
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
23
25.04
2.62%9.07
1.34%80.60
1.13%17.86
0.22%83.95
-1.29%35.88
-1.16%11.37
-0.79%3.15
-0.32%3.97
-0.25%24.90
-0.08%