10.09BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
SE0000872095
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - Specialty & Generic
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
24.17
Tỷ lệ PEG
2.31
Giá trị Sổ cái
113.64
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.21
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
26,236,000,256
Lợi nhuận gộp TTM
20,543,000,576
EBITDA
9,292,000,256
Lãi suất
15.09%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.02%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.55%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
76.572
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.30%
EPS pha loãng TTM
1.21
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
8.20%
PE theo dõi
24.17
PE tiến về phía trước
24
Giá bán TTM
0.3917
Giá Sổ cái MRQ
2.4358
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
11
16.80
1.27%5.18
1.07%129.74
0.96%54.09
0.77%26.33
0.69%15.12
0.30%156.17
0.26%143.16
0.00%18.05
0.00%28.35
0.00%