97.09MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA0906901081
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - Specialty & Generic
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.47
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3.20
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.185
Lợi suất Cổ tức
1.72%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.49
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
38,276,220
Lợi nhuận gộp TTM
30,049,392
EBITDA
10,560,262
Lãi suất
20.43%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
15.23%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
22.17%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.332
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
42.00%
EPS pha loãng TTM
0.49
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
34.90%
PE theo dõi
17.47
PE tiến về phía trước
15
Giá bán TTM
2.5365
Giá Sổ cái MRQ
3.6747
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
15.50
2.58%129.74
0.96%26.33
0.69%10.43
0.50%51.98
0.00%18.05
0.00%28.35
0.00%16.65
-0.64%8.75
-0.46%155.95
-0.13%