1.36BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA0906971035
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas E&P
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.73
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
8.29
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.33
Lợi suất Cổ tức
6.60%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.37
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
639,996,992
Lợi nhuận gộp TTM
344,678,016
EBITDA
464,568,000
Lãi suất
21.39%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.19%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.16%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.37
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
24.30%
EPS pha loãng TTM
0.37
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
6.30%
PE theo dõi
13.73
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
2.1744
Giá Sổ cái MRQ
0.824
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
104.20
4.83%53.54
0.79%14.61
0.00%17.04
-3.35%44.30
-2.59%120.25
-2.35%972.10
-2.33%96.07
-1.99%149.90
-1.74%31.91
-0.96%