13.16BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
XETRA
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
IE00BD1RP616
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.26
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
12.97
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.63
Lợi suất Cổ tức
4.78%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.42
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,317,000,192
Lợi nhuận gộp TTM
4,317,000,192
EBITDA
-
Lãi suất
35.46%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.96%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.98%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.216
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.00%
EPS pha loãng TTM
1.42
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-7.90%
PE theo dõi
8.26
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
2.6268
Giá Sổ cái MRQ
0.8719
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
5.70
3.86%64.00
0.79%28.50
0.71%4.91
0.58%57.77
0.45%122.00
0.00%28.40
-2.07%30.70
-1.32%37.60
-1.05%76.11
-0.04%