Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

BJs Restaurants Inc

BJs Restaurants Inc

BJRI · NASDAQ
BJRI · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 13 thg 2 2025

35.62
USD0.340.95%
lock-imagelock-image

Nhận quyền truy cập đầy đủ với Profit PRO

Mở khóa thông tin tài chính đầy đủ của cổ phiếu này

1995

thg 12 31

1996

thg 1 31

1996

thg 12 31

1997

thg 1 31

1997

thg 12 31

1998

thg 1 31

1998

thg 12 31

1999

thg 1 31

1999

thg 12 31

2000

thg 1 31

2000

thg 12 31

2001

thg 1 31

2001

thg 12 31

2002

thg 1 31

2002

thg 12 31

2003

thg 1 31

2003

thg 12 31

2004

thg 1 31

2004

thg 12 31

2005

thg 1 31

2005

thg 12 31

2006

thg 1 31

2006

thg 12 31

2007

thg 1 31

2007

thg 12 31

2008

thg 1 31

2008

thg 12 31

2009

thg 1 31

2009

thg 12 31

2010

thg 1 31

2010

thg 12 31

2011

thg 1 31

2011

thg 12 31

2012

thg 1 31

2012

thg 12 31

2013

thg 1 31

2013

thg 12 31

2014

thg 1 31

2014

thg 12 31

2015

thg 1 31

2015

thg 12 31

2016

thg 1 31

2016

thg 12 31

2017

thg 1 31

2017

thg 12 31

2018

thg 1 31

2018

thg 12 31

2019

thg 1 31

2019

thg 12 31

2020

thg 1 31

2020

thg 12 31

2021

thg 1 31

2021

thg 12 31

2022

thg 1 31

2022

thg 12 31

2023

thg 1 31

2023

thg 12 31

Bảng cân đối kế toán

Báo cáo kết quả kinh doanh

Tổng doanh thu

6.59M

6.59M

19.9M

Chi phí doanh thu

1.85M

1.85M

5.8M

Lợi nhuận gộp

4.74M

4.74M

14.1M

Lợi nhuận ròng áp dụng cho cổ phiếu thông thường

-

-

-

Lợi nhuận ròng sau pha loãng

-

-

-

Số lượng cổ phiếu trung bình sau pha loãng

3.57

-

6.67

EPS sau pha loãng không bao gồm các khoản đặc biệt

-

-

-

EPS sau pha loãng chuẩn hóa

-

-

-

EBIT

-1.05M

-1.05M

-1M

Lưu chuyển tiền tệ

Thay đổi tỷ giá hối đoái

-

-

-