953.62MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
HK0000145638
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - Specialty & Generic
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.00
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.87
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.35
Lợi suất Cổ tức
54.67%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.08
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,611,644,032
Lợi nhuận gộp TTM
1,065,329,024
EBITDA
592,876,992
Lãi suất
31.04%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.98%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.80%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.925
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
33.00%
EPS pha loãng TTM
0.08
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
2.20%
PE theo dõi
8.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.5993
Giá Sổ cái MRQ
1.0962
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
50.64
3.56%17.26
3.05%135.50
0.97%11.43
0.56%15.10
0.53%26.36
0.42%169.42
0.31%127.00
0.00%17.80
0.00%26.30
0.00%