965.83MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - Specialty & Generic
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.11
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.55
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.33
Lợi suất Cổ tức
51.55%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.08
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,376,656,000
Lợi nhuận gộp TTM
991,964,032
EBITDA
568,065,024
Lãi suất
35.89%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.22%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.83%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.645
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-18.20%
EPS pha loãng TTM
0.08
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-17.40%
PE theo dõi
8.11
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.7016
Giá Sổ cái MRQ
1.0962
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
147.55
1.93%21.39
1.88%29.06
0.73%13.08
0.23%20.29
0.00%24.25
-7.34%4.21
-3.66%139.50
-2.51%163.50
-0.54%42.07
-0.36%