3.16BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Water
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.47
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2.81
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.143
Lợi suất Cổ tức
5.73%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.52
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
23,745,091,584
Lợi nhuận gộp TTM
9,838,002,000
EBITDA
7,177,908,224
Lãi suất
7.42%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.05%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.29%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
165.83
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-6.40%
EPS pha loãng TTM
1.52
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-20.70%
PE theo dõi
14.47
PE tiến về phía trước
3
Giá bán TTM
0.1327
Giá Sổ cái MRQ
0.6324
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
20.51
1.84%0.77
0.00%40.45
0.00%32.39
0.00%14.86
0.00%35.65
-3.23%29.24
-2.86%145.40
-1.89%40.60
-0.98%49.00
-0.18%