3.2BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
40.20
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
179.83
Cổ tức trên Cổ phiếu
8.7
Lợi suất Cổ tức
2.39%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.33
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
7,571,853,824
Lợi nhuận gộp TTM
5,318,636,000
EBITDA
1,411,485,952
Lãi suất
7.52%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.07%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.30%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
127.793
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-6.60%
EPS pha loãng TTM
1.33
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-14.10%
PE theo dõi
40.20
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
0.4222
Giá Sổ cái MRQ
2.1556
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
16
110.00
2.78%17.26
2.31%17.16
1.76%31.53
1.25%42.11
1.08%0.18
0.00%46.00
0.00%51.54
-1.13%81.61
-0.49%55.46
-0.32%