2.81BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
FO0000000179
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
69.71
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
187.56
Cổ tức trên Cổ phiếu
8.44
Lợi suất Cổ tức
2.84%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.17
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
7,026,875,904
Lợi nhuận gộp TTM
3,984,995,072
EBITDA
1,074,961,024
Lãi suất
3.56%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.66%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.12%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
29.6315
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-13.90%
EPS pha loãng TTM
0.17
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
22.00%
PE theo dõi
69.71
PE tiến về phía trước
16
Giá bán TTM
0.3999
Giá Sổ cái MRQ
1.5973
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
17
21.34
6.43%11.12
0.59%18.35
0.00%0.16
-19.00%78.44
-3.65%38.90
-1.58%19.38
-1.37%55.31
-1.17%102.73
-0.42%57.36
-0.13%