Wyoming's Black Hills Energy Inks First Deal Under New Blockchain Tariff
4.06BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0921131092
CUSIP
092113125
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Gas
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.30
Tỷ lệ PEG
2.38
Giá trị Sổ cái
50.13
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.652
Lợi suất Cổ tức
4.85%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.9
Giá Mục tiêu Wall Street
65.50
Ước tính EPS Năm hiện tại
4.10
Ước tính EPS Năm sau
4.31
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.9267
Ước tính EPS Quý sau
0.3867
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,206,500,096
Lợi nhuận gộp TTM
856,000,000
EBITDA
784,200,000
Lãi suất
12.67%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.24%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.08%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
31.231
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.80%
EPS pha loãng TTM
3.9
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
14.30
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
1.8327
Giá Sổ cái MRQ
1.1124
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
5.60
6.67%156.35
2.06%40.24
1.93%6.12
0.62%36.34
0.17%0.75
-7.16%15.80
-2.95%8.36
-2.68%32.30
-1.98%12.18
-0.98%