Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Baker Hughes Co

Baker Hughes Co

BKR · NASDAQ
BKR · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 21 thg 1 2025

45.15
USD0.320.71%

Tin mới nhất

    Forexlive

    Baker Hughes oil rig count -2 at 480

      Forexlive

      Baker Hughes total rig count unchanged at 589

        Forexlive

        Baker Hughes oil rigs up 1 Gas rigs down -2

          Forexlive

          Baker Hughes oil rigs 479 unchanged on the week

            @Reuters
            Reuters

            US oil and gas rig count unchanged this week, Baker Hughes says https://t.co/Gd1HZeSNXn https://t.co/iRaCgaKG3M

              Forexlive

              Baker Hughes Oil rigs 479 down -1 on the week

              Khuyến nghị của nhà phân tích

              Tăng giá

              Mua

              Mua mạnh

              Mua

              Giữ

              Bán

              Bán mạnh

              Phạm vi ngày

              44.53USD
              45.30USD

              Phạm vi trong 52 tuần

              28.32USD
              45.30USD

              Vốn hóa thị trường

              42.81BUSD

              lock-imagelock-image

              Nhận quyền truy cập đầy đủ với Profit PRO

              Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này

              Về chúng tôi

              Thông tin chung

              Loại

              Common Stock

              Sàn giao dịch

              NASDAQ

              Mã Tiền tệ

              USD

              Tên Tiền tệ

              US Dollar

              Tên Quốc gia

              USA

              ISO Quốc gia

              US

              ISIN

              US05722G1004

              CUSIP

              05722G100

              Ngành

              Energy

              Ngành công nghiệp

              Oil & Gas Equipment & Services

              Kết thúc Năm Tài chính

              December

              Ngày IPO

              -

              Cập nhật lúc

              -

              Những điểm nổi bật

              Tỷ lệ PE

              19.41

              Tỷ lệ PEG

              1.00

              Giá trị Sổ cái

              16.37

              Cổ tức trên Cổ phiếu

              0.83

              Lợi suất Cổ tức

              1.94%

              Lợi nhuận trên Cổ phiếu

              2.31

              Giá Mục tiêu Wall Street

              46.8696

              Ước tính EPS Năm hiện tại

              2.2932

              Ước tính EPS Năm sau

              2.555

              Ước tính EPS Quý hiện tại

              0.61

              Ước tính EPS Quý sau

              0.65

              Quý gần đây nhất

              -

              Lợi nhuận

              Doanh thu TTM

              27,299,999,744

              Lợi nhuận gộp TTM

              5,759,000,064

              EBITDA

              4,336,999,936

              Lãi suất

              8.20%

              Lợi nhuận trên Tài sản TTM

              5.43%

              Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

              14.29%

              Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

              27.368

              Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

              4.00%

              EPS pha loãng TTM

              2.31

              Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

              51.00%

              Định giá

              PE theo dõi

              19.41

              PE tiến về phía trước

              17

              Giá bán TTM

              1.6249

              Giá Sổ cái MRQ

              2.7402

              Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

              1

              Giá trị EBITDA doanh nghiệp

              11

              Phân tích đồng nghiệp

              • Te
                TXGETexas Gulf Energy In

                2719.26

                2.57%
              • TechnipFMC PLC
                FTITechnipFMC PLC

                32.73

                1.52%
              • Tenaris SA ADR
                TSTenaris SA ADR

                39.40

                1.48%
              • Halliburton Company
                HALHalliburton Company

                28.20

                1.44%
              • NOV Inc.
                NOVNOV Inc.

                15.03

                1.28%
              • Saipem SpA
                SAPMFSaipem SpA

                2.84

                0.00%
              • Sembcorp Marine Ltd
                SMBMFSembcorp Marine Ltd

                1.50

                0.00%
              • Sembcorp Marine Ltd ADR
                SMBMYSembcorp Marine Ltd ADR

                15.93

                0.00%
              • Saipem SpA ADR
                SAPMYSaipem SpA ADR

                0.48

                -4.00%
              • Schlumberger NV
                SLBSchlumberger NV

                39.53

                -0.75%