Baker Hughes oil rig count -2 at 480
Baker Hughes oil rig count -2 at 480
Baker Hughes total rig count unchanged at 589
Baker Hughes oil rigs up 1 Gas rigs down -2
Baker Hughes oil rigs 479 unchanged on the week
Baker Hughes Oil rigs 479 down -1 on the week
42.81BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US05722G1004
CUSIP
05722G100
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas Equipment & Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
19.41
Tỷ lệ PEG
1.00
Giá trị Sổ cái
16.37
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.83
Lợi suất Cổ tức
1.94%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.31
Giá Mục tiêu Wall Street
46.8696
Ước tính EPS Năm hiện tại
2.2932
Ước tính EPS Năm sau
2.555
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.61
Ước tính EPS Quý sau
0.65
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
27,299,999,744
Lợi nhuận gộp TTM
5,759,000,064
EBITDA
4,336,999,936
Lãi suất
8.20%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.43%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.29%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
27.368
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.00%
EPS pha loãng TTM
2.31
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
51.00%
PE theo dõi
19.41
PE tiến về phía trước
17
Giá bán TTM
1.6249
Giá Sổ cái MRQ
2.7402
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
11
2719.26
2.57%32.73
1.52%39.40
1.48%28.20
1.44%15.03
1.28%2.84
0.00%1.50
0.00%15.93
0.00%0.48
-4.00%39.53
-0.75%