Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Baker Hughes Co

Baker Hughes Co

BKR · NASDAQ
BKR · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 21 thg 1 2025

45.52
USD0.451.00%

Lịch sử EPS bất ngờ

Ước tính EPS
EPS Thực tế
Ngày báo cáo
Ngày
Ước tính EPS
EPS Thực tế
Sự khác biệt về EPS
Bất ngờ %
23/07/2025
30/06/2025
-
-
0
-
21/04/2025
31/03/2025
-
-
0
-
21/01/2025
31/12/2024
0.63
-
0
-
22/10/2024
30/09/2024
0.61
0.67
0.06
9.84%
25/07/2024
30/06/2024
0.49
0.57
0.08
16.33%
23/04/2024
31/03/2024
0.40
0.43
0.03
7.50%

EPS hàng năm

EPS Thực tế
Ngày
EPS Thực tế
Giá cổ phiếu
31/12/2024
1.67
41.02
31/12/2023
1.60
33.32
31/12/2022
0.90
28.10
31/12/2021
0.63
22.31
31/12/2020
0.03
18.74
31/12/2019
0.83
22.09

Q3 21

thg 9 30’ 21

210.210.150.360.044.25%
 175.3B5.2B5.4B-0.06%
 0.210.210.210.210.20
 000-

Q4 21

thg 12 31’ 21

240.690.570.930.0322.00%
 2620.5B20.3B20.9B--0.01%
 0.690.690.690.690.74
 001-

Q1 22

thg 3 31’ 22

210.190.150.230.120.58%
 175B4.9B5.1B-0.05%
 0.190.200.200.200.21
 001-

Q2 22

thg 6 30’ 22

210.220.180.280.101.20%
 175.3B5.1B5.5B-0.04%
 0.220.220.220.230.26
 001-

Q3 22

thg 9 30’ 22

190.240.200.270.160.50%
 175.4B5.1B5.7B-0.07%
 0.240.250.250.250.30
 121-

Q4 22

thg 12 31’ 22

210.920.441.450.630.46%
 2321.3B21.3B21.7B-0.04%
 0.920.920.920.920.91
 011-

Q1 23

thg 3 31’ 23

210.260.230.340.140.86%
 175.5B5.3B5.7B-0.14%
 0.260.260.270.270.29
 011-

Q2 23

thg 6 30’ 23

190.330.310.400.112.00%
 186.3B6.1B6.4B-0.24%
 0.330.340.340.340.33
 021-

Q3 23

thg 9 30’ 23

190.400.360.450.260.54%
 186.5B6.5B6.6B-0.20%
 0.400.400.400.400.40
 000-

Q4 23

thg 12 31’ 23

241.560.971.680.920.70%
 2525.6B25.4B25.7B-0.21%
 1.561.561.571.601.51
 043-

Q1 24

thg 3 31’ 24

210.400.350.420.280.43%
 206.4B6.3B6.5B-0.11%
 0.400.400.410.410.40
 015-

Q2 24

thg 6 30’ 24

200.490.480.510.390.26%
 196.8B6.7B6.9B-0.09%
 0.490.490.490.490.48
 121-

Q3 24

thg 9 30’ 24

190.610.560.630.420.45%
 197.2B7.1B7.4B-0.09%
 0.610.610.610.610.55
 133-

Q4 24

thg 12 31’ 24

Qtr trước.

232.292.242.381.600.43%
 2327.5B27.4B27.6B-0.08%
 2.292.292.302.292.25
 006-

Q1 25

thg 3 31’ 25

qtr hiện tại

160.520.460.600.430.20%
 176.6B6.3B7.2B-0.03%
 0.520.520.530.530.53
 005-

Q4 25

thg 12 31’ 25

242.562.342.942.290.11%
 2328.1B27.1B29.4B-0.02%
 2.562.562.582.562.64
 118-