41.52BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
ID1000118201
CUSIP
69366X100
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.36
Tỷ lệ PEG
1.98
Giá trị Sổ cái
1,988.70
Cổ tức trên Cổ phiếu
343.4
Lợi suất Cổ tức
7.48%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.02
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
132,713,499,590,656
Lợi nhuận gộp TTM
130,621,833,740,288
EBITDA
-
Lãi suất
43.66%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.86%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
19.33%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
880.649
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.20%
EPS pha loãng TTM
0.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-13.60%
PE theo dõi
13.36
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
0.0003
Giá Sổ cái MRQ
2.2654
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
67.50
2.06%34.45
1.95%77.00
1.70%34.18
1.12%33.14
0.94%6.32
0.00%5.69
0.00%87.05
-1.26%35.53
-0.75%32.20
-0.06%