95.05MSGD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SG
Mã Tiền tệ
SGD
Tên Tiền tệ
Singapore Dollar
Tên Quốc gia
Singapore
ISO Quốc gia
SG
ISIN
SG1CC4000004
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas Equipment & Services
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
54.00
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.51
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.01
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
51,896,000
Lợi nhuận gộp TTM
27,573,000
EBITDA
8,976,000
Lãi suất
4.06%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.50%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.85%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.229
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.70%
EPS pha loãng TTM
0.01
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
390.80%
PE theo dõi
54.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
2.3541
Giá Sổ cái MRQ
1.0597
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
2.18
2.83%0.09
2.35%0.14
1.40%0.08
1.28%0.03
0.00%0.23
0.00%0.55
0.00%0.01
0.00%0.12
-1.69%0.29
-1.67%