245.3MGBP
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
GBX
Tên Tiền tệ
Pence sterling
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
GB00BGHPT808
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Packaged Foods
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.41
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.06
Giá Mục tiêu Wall Street
45.40
Ước tính EPS Năm hiện tại
-0.00
Ước tính EPS Năm sau
0.01
Ước tính EPS Quý hiện tại
-0.0009
Ước tính EPS Quý sau
0.0005
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
79,158,000
Lợi nhuận gộp TTM
36,359,000
EBITDA
6,634,000
Lãi suất
58.11%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-2.01%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-16.26%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.107
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-13.60%
EPS pha loãng TTM
-0.06
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
42
Giá bán TTM
2.3072
Giá Sổ cái MRQ
0.6031
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
16
2.62
6.60%93.40
6.38%2158.00
2.18%520.00
0.48%857.00
0.47%12.50
-3.10%187.60
-3.00%216.50
-1.14%5210.00
-0.76%234.50
-0.42%