94.16BBRL
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SA
Mã Tiền tệ
BRL
Tên Tiền tệ
Brazilian real
Tên Quốc gia
Brazil
ISO Quốc gia
BR
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - General
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.54
Tỷ lệ PEG
2.29
Giá trị Sổ cái
8.55
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.44
Lợi suất Cổ tức
5.37%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
14.52
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
47,636,000,768
Lợi nhuận gộp TTM
35,578,998,784
EBITDA
19,174,000,640
Lãi suất
11.38%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.24%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
31.99%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
23.478
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-5.60%
EPS pha loãng TTM
14.52
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-95.90%
PE theo dõi
17.54
PE tiến về phía trước
6
Giá bán TTM
10.963
Giá Sổ cái MRQ
5.4493
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
55.56
3.44%64.27
2.32%47.30
2.03%304.23
1.41%141.40
0.60%56.50
0.44%67.05
0.34%34.46
-1.91%57.40
-1.58%63.73
-0.56%