1.15BUSD
1.07
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Conglomerates
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
138.27
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
125.80
Cổ tức trên Cổ phiếu
4.3
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.196
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
10,786,625,536
Lợi nhuận gộp TTM
1,936,500,000
EBITDA
3,600,242,944
Lãi suất
3.64%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.24%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
31.64%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
253.613
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
70.90%
EPS pha loãng TTM
0.196
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
138.27
PE tiến về phía trước
29
Giá bán TTM
0.1069
Giá Sổ cái MRQ
2.014
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
28.92
0.66%20.75
0.44%7.06
0.00%50.81
0.00%27.43
-2.31%19.29
-2.18%103.29
-1.04%155.84
-0.96%235.46
-0.55%412.75
-0.15%