102.09BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
FR0000131104
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.36
Tỷ lệ PEG
2.91
Giá trị Sổ cái
101.74
Cổ tức trên Cổ phiếu
7.38
Lợi suất Cổ tức
9.34%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
9.43
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
46,287,998,976
Lợi nhuận gộp TTM
46,287,998,976
EBITDA
-
Lãi suất
24.63%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.43%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.22%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
41.054
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.30%
EPS pha loãng TTM
9.43
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-2.40%
PE theo dõi
8.36
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
1.9037
Giá Sổ cái MRQ
0.7011
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
67.50
2.27%39.40
0.00%5.01
-5.76%62.23
-3.68%31.77
-2.67%28.80
-1.71%5.56
-1.59%0.60
-0.83%127.00
-0.78%31.80
-0.63%