43.72MTRY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
IS
Mã Tiền tệ
TRY
Tên Tiền tệ
Turkish lira
Tên Quốc gia
Turkey
ISO Quốc gia
TR
ISIN
TREBANT00026
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Packaging & Containers
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
22.59
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
8.59
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.32
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,025,315,008
Lợi nhuận gộp TTM
179,014,880
EBITDA
218,055,600
Lãi suất
21.84%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
11.58%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
21.82%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9.228
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.60%
EPS pha loãng TTM
0.32
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-44.90%
PE theo dõi
22.59
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.7127
Giá Sổ cái MRQ
3.7587
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
30
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
354
8.43
5.24%3.28
4.79%198.90
1.74%40.24
1.51%84.50
0.30%18.30
0.27%15.50
-4.26%204.00
-0.97%