8.34BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.85
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
30.28
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.1
Lợi suất Cổ tức
4.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.84
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
16,190,799,872
Lợi nhuận gộp TTM
4,013,799,936
EBITDA
1,144,800,000
Lãi suất
3.36%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.06%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.28%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
111.276
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.50%
EPS pha loãng TTM
3.84
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-30.50%
PE theo dõi
14.85
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.5149
Giá Sổ cái MRQ
1.8386
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
431.70
1.03%345.00
0.96%161.10
0.72%235.02
0.49%309.00
0.33%4164.00
0.26%32.06
0.00%0.51
0.00%238.18
-2.18%84.33
-0.60%