10.26BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
DE000A1DAHH0
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
16.52
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
32.72
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.1
Lợi suất Cổ tức
3.37%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4.3
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
16,306,700,288
Lợi nhuận gộp TTM
4,061,299,968
EBITDA
1,136,700,032
Lãi suất
3.24%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.93%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.52%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
112.938
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.70%
EPS pha loãng TTM
4.3
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-4.10%
PE theo dõi
16.52
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.6291
Giá Sổ cái MRQ
1.8532
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
97.87
1.06%359.00
1.03%41.41
0.27%270.96
0.23%285.47
0.03%4888.01
-2.41%204.03
-1.12%271.11
-0.56%27.00
-0.50%476.28
-0.09%