20.04BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
FR0000120503
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.69
Tỷ lệ PEG
1.57
Giá trị Sổ cái
33.06
Cổ tức trên Cổ phiếu
2
Lợi suất Cổ tức
6.19%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.23
Giá Mục tiêu Wall Street
1.02
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
57,059,999,744
Lợi nhuận gộp TTM
31,864,999,936
EBITDA
4,597,000,192
Lãi suất
1.84%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.28%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.49%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
150.582
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.10%
EPS pha loãng TTM
3.23
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-1.80%
PE theo dõi
13.69
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
0.3492
Giá Sổ cái MRQ
0.9635
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
554.22
1.15%539.50
1.08%383.78
0.98%52.59
0.31%66.70
0.00%0.48
0.00%43.00
0.00%150.28
0.00%206.08
-0.68%36.82
-0.43%Dow Jones Newswires: Bouygues 2022 net profit dips to $1.03 billion