19.98BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
FR0000120503
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.95
Tỷ lệ PEG
1.60
Giá trị Sổ cái
33.06
Cổ tức trên Cổ phiếu
2
Lợi suất Cổ tức
6.19%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.17
Giá Mục tiêu Wall Street
1.02
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
57,059,999,744
Lợi nhuận gộp TTM
31,864,999,936
EBITDA
4,597,000,192
Lãi suất
1.84%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.28%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.49%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
150.582
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.10%
EPS pha loãng TTM
3.17
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-1.80%
PE theo dõi
13.95
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
0.3508
Giá Sổ cái MRQ
0.98
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
355.78
2.02%472.25
1.29%199.16
0.89%8.71
0.58%35.98
0.45%0.45
0.00%141.15
0.00%490.21
-1.27%51.24
-0.93%12.92
-0.69%Dow Jones Newswires: Bouygues 2022 net profit dips to $1.03 billion