11.11BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US1021171087
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.55
Tỷ lệ PEG
1.40
Giá trị Sổ cái
32.41
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.9
Lợi suất Cổ tức
7.06%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.55
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
56,661,000,192
Lợi nhuận gộp TTM
25,087,000,000
EBITDA
4,276,000,000
Lãi suất
1.87%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.07%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.85%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
30.0532
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.50%
EPS pha loãng TTM
0.55
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
13.70%
PE theo dõi
10.55
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
0.196
Giá Sổ cái MRQ
0.8959
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
468.55
6.69%495.49
6.01%320.86
2.07%109.92
1.32%135.67
1.08%9.65
0.84%166.99
0.62%25.50
0.55%0.48
0.00%103.00
0.00%