8BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Food Distribution
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
18.41
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
131.21
Cổ tức trên Cổ phiếu
11.25
Lợi suất Cổ tức
2.56%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.29
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
230,050,463,744
Lợi nhuận gộp TTM
55,956,017,152
EBITDA
14,285,691,904
Lãi suất
3.45%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.23%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
18.67%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
686.246
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.60%
EPS pha loãng TTM
1.29
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-2.00%
PE theo dõi
18.41
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0348
Giá Sổ cái MRQ
3.3181
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
34.33
9.18%51.37
8.79%85.44
3.11%70.89
2.47%16.27
1.37%27.41
0.82%62.88
0.70%71.80
0.25%21.50
0.00%0.61
0.00%