6.31BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US10552T1079
CUSIP
71361V303
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Packaged Foods
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.65
Tỷ lệ PEG
-124.43
Giá trị Sổ cái
8.89
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
2.07%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.37
Giá Mục tiêu Wall Street
5.0375
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.4194
Ước tính EPS Năm sau
0.2854
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.1
Ước tính EPS Quý sau
0.11
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
56,539,602,944
Lợi nhuận gộp TTM
12,829,005,824
EBITDA
6,024,642,048
Lãi suất
3.29%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.57%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.51%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
34.181
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
22.30%
EPS pha loãng TTM
0.37
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
2.00%
PE theo dõi
10.65
PE tiến về phía trước
4
Giá bán TTM
0.1129
Giá Sổ cái MRQ
2.3552
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
72.20
0.42%81.45
0.28%28.80
0.26%81.57
0.16%58.80
0.03%23.82
0.00%65.46
-2.18%81.21
-0.20%40.15
-0.12%13.09
-0.08%