1.14BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0676802079
CUSIP
067680207
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.53
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
92.35
Cổ tức trên Cổ phiếu
4.3
Lợi suất Cổ tức
3.98%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.51
Giá Mục tiêu Wall Street
7.68
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
40,795,000,832
Lợi nhuận gộp TTM
5,214,000,128
EBITDA
4,946,999,808
Lãi suất
4.17%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.67%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.13%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
219.04
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-5.80%
EPS pha loãng TTM
0.51
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-21.20%
PE theo dõi
11.53
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0282
Giá Sổ cái MRQ
1.1436
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
539.74
1.80%52.73
1.03%258.39
0.62%357.83
0.23%708.69
0.19%23.55
0.08%13.56
0.00%263.70
-0.65%127.48
-0.10%2166.25
-0.06%