Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Canada Carbon Inc.

Canada Carbon Inc.

BRUZF · PINK
BRUZF · PINK

Thu nhập tiếp theo: 30 thg 1 2025

0.00
USD00.00%

Tin mới nhất

    @Reuters
    Reuters

    Alberta files federal court challenge to Canada carbon tax exemption https://t.co/vq8MBIWaOH https://t.co/90PQoYNxNs

    Phạm vi ngày

    0.00USD
    0.00USD

    Phạm vi trong 52 tuần

    0.00USD
    0.07USD

    Vốn hóa thị trường

    2.99MUSD

    Về chúng tôi

    Thông tin chung

    Loại

    Common Stock

    Sàn giao dịch

    PINK

    Mã Tiền tệ

    USD

    Tên Tiền tệ

    US Dollar

    Tên Quốc gia

    USA

    ISO Quốc gia

    US

    ISIN

    CA1348281025

    CUSIP

    -

    Ngành

    Basic Materials

    Ngành công nghiệp

    Other Industrial Metals & Mining

    Kết thúc Năm Tài chính

    December

    Ngày IPO

    -

    Cập nhật lúc

    -

    Những điểm nổi bật

    Tỷ lệ PE

    -

    Tỷ lệ PEG

    -

    Giá trị Sổ cái

    0.04

    Cổ tức trên Cổ phiếu

    -

    Lợi suất Cổ tức

    -

    Lợi nhuận trên Cổ phiếu

    -0.01

    Giá Mục tiêu Wall Street

    -

    Ước tính EPS Năm hiện tại

    0

    Ước tính EPS Năm sau

    0

    Ước tính EPS Quý hiện tại

    0

    Ước tính EPS Quý sau

    0

    Quý gần đây nhất

    -

    Lợi nhuận

    Doanh thu TTM

    0

    Lợi nhuận gộp TTM

    30,089

    EBITDA

    -

    Lãi suất

    0.00%

    Lợi nhuận trên Tài sản TTM

    -6.58%

    Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

    -10.60%

    Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

    0

    Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

    0.00%

    EPS pha loãng TTM

    -0.01

    Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

    0.00%

    Định giá

    PE theo dõi

    0.00

    PE tiến về phía trước

    0

    Giá bán TTM

    0

    Giá Sổ cái MRQ

    0.1404

    Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

    0

    Giá trị EBITDA doanh nghiệp

    -3

    Phân tích đồng nghiệp

    • Fortescue Metals Group Ltd
      FSUMFFortescue Metals Group Ltd

      11.50

      3.14%
    • Anglo American plc
      AAUKFAnglo American plc

      29.75

      2.91%
    • Glencore PLC ADR
      GLNCYGlencore PLC ADR

      8.96

      1.93%
    • Glencore PLC
      GLCNFGlencore PLC

      4.45

      1.83%
    • Anglo American PLC ADR
      NGLOYAnglo American PLC ADR

      15.11

      0.87%
    • Vale SA ADR
      VALEVale SA ADR

      8.65

      0.41%
    • Rio Tinto Group
      RTNTFRio Tinto Group

      71.00

      -6.25%
    • BHP Group Limited
      BHPBHP Group Limited

      49.35

      -0.54%
    • Grupo México S.A.B. de C.V
      GMBXFGrupo México S.A.B. de C.V

      4.93

      -0.20%
    • Rio Tinto ADR
      RIORio Tinto ADR

      60.36

      -0.02%