379.43MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
MYL3395OO000
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Conglomerates
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
2.58
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.03
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.01
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
9,717,937,152
Lợi nhuận gộp TTM
2,847,753,984
EBITDA
732,393,984
Lãi suất
2.90%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.39%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.18%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.67
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.30%
EPS pha loãng TTM
0.01
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
20654.50%
PE theo dõi
2.58
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0622
Giá Sổ cái MRQ
0.1108
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
102.50
1.04%141.09
0.04%1.22
0.00%49.28
-5.23%20.00
-2.44%18.89
-1.61%396.60
-0.92%212.85
-0.82%26.44
-0.52%26.60
-0.11%