2.18MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US08953T1060
CUSIP
08953T106
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Entertainment
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
7.20
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.06
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.002
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
418,361
Lợi nhuận gộp TTM
213,294
EBITDA
-
Lãi suất
38.31%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.41%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.75%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.005
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-39.80%
EPS pha loãng TTM
0.002
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-77.10%
PE theo dõi
7.20
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
3.6124
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
9.82
1.66%114.00
1.32%98.98
1.03%49.79
1.01%89.75
1.00%54.37
0.98%144.15
0.10%30.80
-1.91%1240.61
-0.82%15.55
-0.10%