78.21BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
GB0002634946
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Aerospace & Defense
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
29.89
Tỷ lệ PEG
8.06
Giá trị Sổ cái
3.87
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.33
Lợi suất Cổ tức
1.77%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.74
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
26,311,999,488
Lợi nhuận gộp TTM
3,392,999,936
EBITDA
3,251,000,064
Lãi suất
7.43%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.40%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
18.14%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
8.733
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
14.50%
EPS pha loãng TTM
0.74
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
14.20%
PE theo dõi
29.89
PE tiến về phía trước
46
Giá bán TTM
2.4668
Giá Sổ cái MRQ
4.813
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
15
11.42
1.96%11.30
1.80%124.96
1.71%67.00
0.75%30.86
0.39%394.15
0.17%183.00
0.07%208.50
-1.42%174.56
-0.99%269.50
-0.59%