16.89BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
16.70
Tỷ lệ PEG
0.38
Giá trị Sổ cái
1.29
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.081
Lợi suất Cổ tức
6.26%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.1
Giá Mục tiêu Wall Street
2.34
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
20,507,000,832
Lợi nhuận gộp TTM
9,699,000,320
EBITDA
6,448,000,000
Lãi suất
3.74%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.77%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.86%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.102
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-2.80%
EPS pha loãng TTM
0.1
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-8.40%
PE theo dõi
16.70
PE tiến về phía trước
7
Giá bán TTM
0.8085
Giá Sổ cái MRQ
1.0689
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
1.02
3.67%31.14
2.13%30.70
0.92%24.40
0.33%28.77
0.24%38.34
0.13%36.42
0.08%214.39
0.07%57.27
-1.81%21.79
-0.09%