115.4MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NZBRLE0001S4
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Coking Coal
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
4.37
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.69
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.11
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
42,988,000
Lợi nhuận gộp TTM
12,325,000
EBITDA
7,045,000
Lãi suất
87.82%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.85%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.38%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.224
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.70%
EPS pha loãng TTM
0.11
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-9.20%
PE theo dõi
4.37
PE tiến về phía trước
4
Giá bán TTM
2.6846
Giá Sổ cái MRQ
0.608
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
0.10
9.21%0.81
0.56%1.00
0.00%1.27
0.00%9.94
-24.32%7.48
-8.56%105.00
-6.67%0.79
-4.76%44.50
-3.12%8.47
-1.28%