98.18MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Coking Coal
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
3.84
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.67
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.12
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
43,369,000
Lợi nhuận gộp TTM
5,982,000
EBITDA
5,203,000
Lãi suất
88.88%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-1.16%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.84%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.227
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.70%
EPS pha loãng TTM
0.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-34.00%
PE theo dõi
3.84
PE tiến về phía trước
4
Giá bán TTM
2.226
Giá Sổ cái MRQ
0.4562
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
0.89
0.00%1.88
0.00%1.20
-4.00%192.49
-1.29%0.70
-0.99%10.07
-0.89%53.45
-0.61%9.61
-0.41%133.13
-0.40%9.13
-0.13%