81.23MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US1222951089
CUSIP
122295108
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Building Products & Equipment
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.33
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
24.55
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.92
Lợi suất Cổ tức
3.83%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.6
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
279,016,000
Lợi nhuận gộp TTM
63,578,000
EBITDA
22,891,000
Lãi suất
4.42%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.75%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.25%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
59.796
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
15.80%
EPS pha loãng TTM
2.6
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
12.50%
PE theo dõi
9.33
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2911
Giá Sổ cái MRQ
0.992
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
122.61
5.20%12.19
5.09%75.26
1.27%23.30
0.56%602.10
0.54%105.07
0.40%115.00
0.00%772.06
0.00%78.30
-0.77%432.71
-0.32%