10.47MAUD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
AU
Mã Tiền tệ
AUD
Tên Tiền tệ
Australian Dollar
Tên Quốc gia
Australia
ISO Quốc gia
AU
ISIN
AU000000BUX1
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.01
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.02
Giá Mục tiêu Wall Street
0.40
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,013,678
Lợi nhuận gộp TTM
1,013,678
EBITDA
-4,557,212
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-92.11%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-165.56%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.005
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-83.00%
EPS pha loãng TTM
-0.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
15.8702
Giá Sổ cái MRQ
6.9576
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
114
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-18
16.34
0.06%3.86
0.00%1.45
-4.29%24.46
-2.00%8.14
-1.57%4.23
-0.70%0.72
-0.68%3.10
-0.64%38.60
-0.34%108.62
-0.17%