2.88BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
AU000000BRG2
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Furnishings, Fixtures & Appliances
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
35.09
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
6.76
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.35
Lợi suất Cổ tức
1.13%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.57
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,621,678,976
Lợi nhuận gộp TTM
591,166,976
EBITDA
217,238,000
Lãi suất
8.14%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.64%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.68%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11.295
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.10%
EPS pha loãng TTM
0.57
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
14.90%
PE theo dõi
35.09
PE tiến về phía trước
32
Giá bán TTM
1.7752
Giá Sổ cái MRQ
4.6702
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
15
112.45
1.33%11.30
0.89%9.12
0.11%3.10
0.00%2.90
0.00%52.56
0.00%94.65
0.00%105.80
-2.53%112.18
-0.39%99.48
-0.13%