9.97BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
AT0000BAWAG2
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.33
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
62.92
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
4.90%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
11
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,634,800,000
Lợi nhuận gộp TTM
1,634,800,000
EBITDA
-
Lãi suất
48.58%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.25%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.13%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
20.802
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
34.10%
EPS pha loãng TTM
11
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
20.20%
PE theo dõi
11.33
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
5.2548
Giá Sổ cái MRQ
1.7747
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
15
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
5.83
1.57%33.75
0.49%34.72
0.46%33.53
0.12%90.64
0.00%33.65
-5.87%35.21
-5.71%45.02
-0.88%67.31
-0.37%76.17
-0.03%