20.74BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US1051052090
CUSIP
105105100
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Business Services
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
25.59
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2.30
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.38
Lợi suất Cổ tức
2.47%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.19
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
6,810,299,904
Lợi nhuận gộp TTM
2,317,499,904
EBITDA
1,924,099,968
Lãi suất
12.02%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.11%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
26.01%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9.79
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.00%
EPS pha loãng TTM
1.19
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
9.30%
PE theo dõi
25.59
PE tiến về phía trước
25
Giá bán TTM
3.056
Giá Sổ cái MRQ
6.5501
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
54.61
1.17%15.13
0.00%80.09
-1.40%162.45
-1.13%200.18
-0.68%215.30
-0.61%47.73
-0.55%53.94
-0.42%107.44
-0.27%162.69
-0.06%