5.2BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
15.91
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.01
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.288
Lợi suất Cổ tức
5.59%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.11
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,864,000,000
Lợi nhuận gộp TTM
6,901,000,192
EBITDA
2,959,000,064
Lãi suất
12.18%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.86%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
40.75%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.179
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.90%
EPS pha loãng TTM
0.11
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
15.91
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.587
Giá Sổ cái MRQ
6.0622
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
1.12
5.66%35.00
0.55%68.30
-4.77%35.00
-4.11%34.70
-2.66%35.07
-1.79%225.04
-1.38%25.33
-1.29%41.32
-0.66%27.02
-0.59%