4.54BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.91
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.83
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.282
Lợi suất Cổ tức
4.76%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.11
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,912,000,000
Lợi nhuận gộp TTM
6,965,000,192
EBITDA
2,936,000,000
Lãi suất
12.35%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.34%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
51.96%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.235
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.40%
EPS pha loãng TTM
0.11
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-8.20%
PE theo dõi
14.91
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.5467
Giá Sổ cái MRQ
7.018
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
27.88
3.34%43.99
1.58%242.12
1.27%27.71
1.22%34.58
0.90%37.85
0.48%52.81
0.00%1.45
-3.97%38.14
-1.40%26.11
-1.06%