4.07BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US08861Q1031
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.13
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.01
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.288
Lợi suất Cổ tức
5.37%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.56
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,864,000,000
Lợi nhuận gộp TTM
6,901,000,192
EBITDA
2,959,000,064
Lãi suất
12.18%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.86%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
40.75%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
15.895
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.90%
EPS pha loãng TTM
0.56
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
13.13
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.4596
Giá Sổ cái MRQ
5.0619
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
35.64
1.90%36.90
1.51%27.16
0.72%227.88
0.08%41.67
0.05%35.79
0.00%71.50
0.00%1.02
-12.07%35.64
-2.81%25.99
-0.76%