3BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
USL1995B1072
CUSIP
L1995B107
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airports & Air Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.15
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.50
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.09
Giá Mục tiêu Wall Street
21.625
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.3691
Ước tính EPS Năm sau
1.5964
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.185
Ước tính EPS Quý sau
0.35
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,471,076,992
Lợi nhuận gộp TTM
513,487,008
EBITDA
588,956,032
Lãi suất
24.29%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.63%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
30.57%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9.188
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.50%
EPS pha loãng TTM
2.09
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-27.90%
PE theo dõi
9.15
PE tiến về phía trước
4
Giá bán TTM
2.0937
Giá Sổ cái MRQ
2.39
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
1.59
38.70%4.97
10.94%190.85
1.83%27.79
1.68%202.38
1.00%114.05
0.00%21.67
0.00%18.30
0.00%263.10
-0.73%17.25
-0.63%