Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
France
ISO Quốc gia
FR
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
5778.36
6094.15
6094.15
Thấp
5195.69
5010.53
5010.53
6.25
4.52%2.08
2.72%3.96
1.93%39.00
0.40%91.76
0.10%30.62
-9.46%0.61
-1.98%14.40
-1.64%1.52
-1.43%27.22
-1.38%