3.35BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
ES0105630315
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Auto Parts
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.75
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
16.25
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.92
Lợi suất Cổ tức
3.87%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.71
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,937,155,072
Lợi nhuận gộp TTM
1,604,372,992
EBITDA
710,899,968
Lãi suất
31.16%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.50%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
67.60%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
32.876
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-2.30%
EPS pha loãng TTM
2.71
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.30%
PE theo dõi
8.75
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.7282
Giá Sổ cái MRQ
1.8982
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
17.60
4.14%11.30
0.98%10.90
0.93%34.78
0.20%6.05
-2.42%101.75
-2.07%2995.00
-1.74%6.75
-1.46%70.64
-1.06%74.86
-0.85%