10.78MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA13682P1027
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Coking Coal
Kết thúc Năm Tài chính
October
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
5.38
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.26
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.04
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
31,449,216
Lợi nhuận gộp TTM
3,836,243
EBITDA
3,138,228
Lãi suất
7.62%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
11.56%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
23.27%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.663
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-13.20%
EPS pha loãng TTM
0.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
52.80%
PE theo dõi
5.38
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.326
Giá Sổ cái MRQ
1.1381
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
1
1.25
1.54%0.85
1.43%8.81
1.38%0.12
0.00%0.81
0.00%1.20
0.00%112.49
-9.20%8.53
-1.56%9.05
-1.20%45.10
-0.62%