Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Ca

Camtek Ltd

CAMT · NASDAQ
CAMT · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 18 thg 2 2025

89.53
USD2.623.01%

Tin mới nhất

    SeekingAlpha

    Camtek to acquire FormFactor's FRT Metrology unit for $100M

      @eWhispers
      eWhispers

      #earnings before the open tomorrow https://t.co/lObOE0dgsr $BA $GM $KO $MCD $SPOT $BMY $SIX $TEVA $TMO $FISV $TECK $KHC $HOG $UMC $HLT $BSX $R $HES $TDY $CSTM $ADP $CME $IP $DT $GRMN $GD $PAG $NSC $BG $CHEF $APH $ODFL $TMHC $RES $AIT $TEL $SLAB $MAS $OC $CAMT $ARES $AVY $VRTS https://t.co/KfMH6hhfWK

        @eWhispers
        eWhispers

        #earnings before the open tomorrow https://t.co/lObOE0dgsr $GM $CVS $KHC $RCL $SMG $EXPI $LL $MPC $MPLX $TXMD $CLVS $TUP $FUN $BWA $HZNP $DNOW $EMR $EVRI $HMC $GEO $VMC $AEIS $MAC $CAMT $ETR $SPR $CRL $BCOR $NYT $HFC $SMP $OESX $EDIT $ENBL $CRTO $ABC $VIRT $APO $IONS $TT $MKL https://t.co/nyQvA2K3fE

        Khuyến nghị của nhà phân tích

        Tăng giá

        Mua

        Mua mạnh

        Mua

        Giữ

        Bán

        Bán mạnh

        Phạm vi ngày

        86.87USD
        89.63USD

        Phạm vi trong 52 tuần

        69.83USD
        140.50USD

        Vốn hóa thị trường

        4.06BUSD

        lock-imagelock-image

        Nhận quyền truy cập đầy đủ với Profit PRO

        Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này

        Về chúng tôi

        Thông tin chung

        Loại

        Common Stock

        Sàn giao dịch

        NASDAQ

        Mã Tiền tệ

        USD

        Tên Tiền tệ

        US Dollar

        Tên Quốc gia

        USA

        ISO Quốc gia

        US

        ISIN

        IL0010952641

        CUSIP

        M20791105

        Ngành

        Technology

        Ngành công nghiệp

        Semiconductor Equipment & Materials

        Kết thúc Năm Tài chính

        December

        Ngày IPO

        -

        Cập nhật lúc

        -

        Những điểm nổi bật

        Tỷ lệ PE

        40.94

        Tỷ lệ PEG

        0.98

        Giá trị Sổ cái

        10.60

        Cổ tức trên Cổ phiếu

        0

        Lợi suất Cổ tức

        1.69%

        Lợi nhuận trên Cổ phiếu

        2.12

        Giá Mục tiêu Wall Street

        110.625

        Ước tính EPS Năm hiện tại

        2.793

        Ước tính EPS Năm sau

        3.1783

        Ước tính EPS Quý hiện tại

        0.69

        Ước tính EPS Quý sau

        0.72

        Quý gần đây nhất

        -

        Lợi nhuận

        Doanh thu TTM

        368,760,992

        Lợi nhuận gộp TTM

        174,759,008

        EBITDA

        91,825,000

        Lãi suất

        25.93%

        Lợi nhuận trên Tài sản TTM

        6.92%

        Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

        21.20%

        Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

        8.19

        Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

        39.10%

        EPS pha loãng TTM

        2.12

        Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

        50.00%

        Định giá

        PE theo dõi

        40.94

        PE tiến về phía trước

        23

        Giá bán TTM

        11.0182

        Giá Sổ cái MRQ

        7.9071

        Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

        9

        Giá trị EBITDA doanh nghiệp

        32

        Phân tích đồng nghiệp

        • Applied Materials Inc
          AMATApplied Materials Inc

          173.71

          1.69%
        • KLA-Tencor Corporation
          KLACKLA-Tencor Corporation

          701.85

          1.55%
        • ASML Holding NV
          ASMLFASML Holding NV

          739.90

          1.33%
        • ASML Holding NV ADR
          ASMLASML Holding NV ADR

          736.32

          1.23%
        • ASM International NV ADR
          ASMIYASM International NV ADR

          608.29

          0.84%
        • Lam Research Corp
          LRCXLam Research Corp

          75.08

          0.83%
        • Advantest Corp DRC
          ATEYYAdvantest Corp DRC

          59.61

          -6.73%
        • Disco Corp ADR
          DSCSYDisco Corp ADR

          28.14

          -5.44%
        • Tokyo Electron Ltd.
          TOELFTokyo Electron Ltd.

          161.07

          -2.25%
        • Tokyo Electron Ltd PK
          TOELYTokyo Electron Ltd PK

          83.34

          -0.60%