Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Carrier Global Corp

Carrier Global Corp

CARR · NYSE
CARR · NYSE

Thu nhập tiếp theo: 04 thg 2 2025

68.40
USD1.251.86%

Tin mới nhất

    @jimcramer
    jimcramer

    A big guest lineup in Santa Barbara - $CARR up first! https://t.co/iCgnrDMR0r

      @Schuldensuehner
      Schuldensuehner

      Good Morning from Germany, which despite an insanely expensive energy turnaround, does not have a single world-class green champion on the stock market. Sale of heat pump manufacturer Viessmann to US-based Carrier Global doesn't make things easier. Largest listed German green… https://t.co/P9z2xQ0H9y

        SeekingAlpha

        Carrier Global gains on report about plan to sell or spin off fire & security unit

          @alphatrends
          alphatrends

          hoping to see a $CARR crash soon https://t.co/QxgUTLvmEA

            SeekingAlpha

            Carrier Global's Automated Logic acquires controls contractor

              @bitcoinagile
              bitcoinagile

              CARR Potential Bottoming Pattern. for KUCOIN:CARRUSDT by jshepcrypto $BTC https://t.co/uImAqTj0rQ https://t.co/Wzb8OZWlRS

              Giữ

              Mua mạnh

              Mua

              Giữ

              Bán

              Bán mạnh

              Phạm vi ngày

              67.63USD
              68.83USD

              Phạm vi trong 52 tuần

              53.13USD
              83.32USD

              Vốn hóa thị trường

              59.67BUSD

              lock-imagelock-image

              Nhận quyền truy cập đầy đủ với Profit PRO

              Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này

              Về chúng tôi

              Thông tin chung

              Loại

              Common Stock

              Sàn giao dịch

              NYSE

              Mã Tiền tệ

              USD

              Tên Tiền tệ

              US Dollar

              Tên Quốc gia

              USA

              ISO Quốc gia

              US

              ISIN

              US14448C1045

              CUSIP

              14448C104

              Ngành

              Industrials

              Ngành công nghiệp

              Building Products & Equipment

              Kết thúc Năm Tài chính

              December

              Ngày IPO

              -

              Cập nhật lúc

              -

              Những điểm nổi bật

              Tỷ lệ PE

              39.02

              Tỷ lệ PEG

              1.25

              Giá trị Sổ cái

              16.37

              Cổ tức trên Cổ phiếu

              0.76

              Lợi suất Cổ tức

              1.35%

              Lợi nhuận trên Cổ phiếu

              1.72

              Giá Mục tiêu Wall Street

              81.2681

              Ước tính EPS Năm hiện tại

              2.5153

              Ước tính EPS Năm sau

              3.016

              Ước tính EPS Quý hiện tại

              0.82

              Ước tính EPS Quý sau

              0.55

              Quý gần đây nhất

              -

              Lợi nhuận

              Doanh thu TTM

              24,800,999,424

              Lợi nhuận gộp TTM

              7,018,999,808

              EBITDA

              3,318,000,128

              Lãi suất

              14.00%

              Lợi nhuận trên Tài sản TTM

              4.18%

              Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

              13.93%

              Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

              28.007

              Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

              21.30%

              EPS pha loãng TTM

              1.72

              Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

              16.70%

              Định giá

              PE theo dõi

              39.02

              PE tiến về phía trước

              22

              Giá bán TTM

              2.4278

              Giá Sổ cái MRQ

              4.0981

              Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

              2

              Giá trị EBITDA doanh nghiệp

              18

              Phân tích đồng nghiệp

              • Carlisle Companies Incorporated
                CSLCarlisle Companies Incorporated

                381.84

                2.30%
              • Trane Technologies plc
                TTTrane Technologies plc

                382.71

                1.54%
              • Johnson Controls International PLC
                JCIJohnson Controls International PLC

                80.50

                1.53%
              • Lennox International Inc
                LIILennox International Inc

                627.71

                1.41%
              • Compagnie de Saint-Gobain ADR
                CODYYCompagnie de Saint-Gobain ADR

                17.37

                0.99%
              • Geberit AG ADR
                GBERYGeberit AG ADR

                54.17

                0.31%
              • Daikin Industries Ltd ADR
                DKILYDaikin Industries Ltd ADR

                11.56

                0.00%
              • Geberit AG
                GBERFGeberit AG

                527.05

                0.00%
              • Daikin IndustriesLtd
                DKILFDaikin IndustriesLtd

                110.88

                -8.74%
              • Compagnie de Saint-Gobain S.A
                CODGFCompagnie de Saint-Gobain S.A

                86.05

                -0.41%