111.72MGBP
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
GBX
Tên Tiền tệ
Pence sterling
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
GB00BDZWB751
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Grocery Stores
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
15.42
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.48
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.095
Lợi suất Cổ tức
5.25%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.12
Giá Mục tiêu Wall Street
220.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.12
Ước tính EPS Năm sau
0.14
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
38,619,128
Lợi nhuận gộp TTM
20,652,444
EBITDA
7,403,304
Lãi suất
12.82%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
14.49%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
27.26%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.965
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.30%
EPS pha loãng TTM
0.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
13.30%
PE theo dõi
15.42
PE tiến về phía trước
20
Giá bán TTM
2.1078
Giá Sổ cái MRQ
4.1894
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
402.90
0.20%287.40
0.07%229.30
-1.67%36.54
-1.03%20.67
-0.72%