Chemical giant Chemours delays quarterly earnings release, internal review underway
Citing ‘woke culture,’ Chemours director resigns over abortion benefits for employees
Stocks making the biggest moves in the premarket: Hibbett, Silvergate Capital, Chemours and more
Einhorn's Greenlight exited Chemours, Playboy and Warner Bros Discovery in Q3
1.5BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US1638511089
CUSIP
163851108
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
56.28
Tỷ lệ PEG
1.67
Giá trị Sổ cái
3.87
Cổ tức trên Cổ phiếu
1
Lợi suất Cổ tức
3.46%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.18
Giá Mục tiêu Wall Street
14.75
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.63
Ước tính EPS Năm sau
2.43
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.1986
Ước tính EPS Quý sau
0.5681
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,788,000,256
Lợi nhuận gộp TTM
1,103,000,064
EBITDA
715,000,000
Lãi suất
0.48%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.32%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.20%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
38.66
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.40%
EPS pha loãng TTM
0.18
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-64.60%
PE theo dõi
56.28
PE tiến về phía trước
6
Giá bán TTM
0.262
Giá Sổ cái MRQ
2.6187
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
278.91
2.12%358.81
0.87%100.58
0.83%467.42
0.73%265.62
0.54%41.39
0.29%207.19
0.15%26.72
0.13%268.13
0.05%58.00
0.00%