Chemical giant Chemours delays quarterly earnings release, internal review underway
Citing ‘woke culture,’ Chemours director resigns over abortion benefits for employees
Stocks making the biggest moves in the premarket: Hibbett, Silvergate Capital, Chemours and more
Einhorn's Greenlight exited Chemours, Playboy and Warner Bros Discovery in Q3
2.64BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US1638511089
CUSIP
163851108
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
35.28
Tỷ lệ PEG
1.67
Giá trị Sổ cái
4.40
Cổ tức trên Cổ phiếu
1
Lợi suất Cổ tức
5.67%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.5
Giá Mục tiêu Wall Street
23.7778
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.2315
Ước tính EPS Năm sau
2.1122
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.28
Ước tính EPS Quý sau
0.27
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,749,000,192
Lợi nhuận gộp TTM
1,132,999,936
EBITDA
786,000,000
Lãi suất
1.32%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.97%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.02%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
38.519
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.90%
EPS pha loãng TTM
0.5
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-64.60%
PE theo dõi
35.28
PE tiến về phía trước
6
Giá bán TTM
0.4584
Giá Sổ cái MRQ
4.0116
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
307.96
2.04%428.41
1.68%341.70
1.65%161.10
0.72%4164.00
0.26%233.90
0.19%32.06
0.00%0.51
0.00%238.18
-2.18%84.33
-0.60%