686.76MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
18.69
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
63.63
Cổ tức trên Cổ phiếu
4.25
Lợi suất Cổ tức
2.11%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.99
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,080,999,936
Lợi nhuận gộp TTM
1,065,000,000
EBITDA
657,000,000
Lãi suất
9.70%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.87%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.38%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
108.282
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-11.00%
EPS pha loãng TTM
0.99
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-15.70%
PE theo dõi
18.69
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1586
Giá Sổ cái MRQ
3.2312
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
255.84
3.57%135.66
1.75%704.24
0.89%263.01
-1.80%128.87
-1.32%53.38
-1.07%16.13
-0.86%355.31
-0.57%14.17
-0.56%256.10
-0.47%